Propose Đi Với Giới Từ Gì
Cấu trúc accused hẳn là cấu trúc không còn xa lạ đối với những người học tiếng Anh khi muốn buộc tội hay chỉ trích một đối tượng nào đó. Tuy nhiên, kiến thức này vẫn có thể “làm khó dễ” nhiều học viên trong quá trình làm bài tập hay viết luận. Cùng ILA “gỡ rối” những nội dung xoay quanh accused đi với giới từ gì trong tiếng Anh, accused + gì, accused to V hay Ving… trong bài viết này!
“Người đi làm” tiếng Anh là gì?
“Người đi làm” là một danh từ nghĩa rộng và có nhiều cách diễn đạt trong tiếng Anh. Dưới đây là những từ đồng nghĩa và gần nghĩa với “người đi làm” mà bạn có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khác.
“worker” chỉ người lao động nói chung, đặc biệt là công nhân.
Ngoài ra, mỗi ngành nghề đều có từ ngữ riêng chỉ người làm nghề đó. Ví dụ:
Mong rằng qua bài viết này, bạn đã biết đi làm tiếng Anh là gì, cũng như biết cách diễn đạt hành động đi làm, làm việc,… Tham gia các khóa học tiếng Anh online của Aten để được giải đáp tất tần tật những thuật ngữ mô tả công việc, hoạt động nơi công sở nhé!
Những từ, mẫu câu liên quan đến “đi làm”
Bên cạnh “đi làm” tiếng Anh là gì, bạn có thể tìm hiểu thêm một số câu liên quan đến “đi làm” và làm việc. “go to work” là cách nói phổ biến nhất của “đi làm”. Tuy nhiên trong nhiều ngữ cảnh người ta cũng dùng một số cách diễn đạt khác mà khi dịch sang tiếng Việt vẫn có nghĩa là “đi làm”.
“Làm việc” trong tiếng Anh là gì?
Ngoài ra đi làm tiếng anh là gì nhiều bạn cũng thắc mắc “làm việc” trong tiếng Anh là gì. “làm việc” thường được dịch bằng động từ “work”. Song có khá nhiều cách diễn đạt từ “làm việc”, tùy từng trường hợp khác nhau. Trong câu kể thông thường, người ta thường dùng động từ “work” cho từ “làm việc”, ví dụ: Tôi làm việc tại bệnh viện = I work at a hospital. Tuy nhiên vẫn có cách diễn đạt khác, thường đặt “work” trong một cụm từ, hoặc cách ngầm hiểu, ví dụ:
Bài tập cấu trúc accused có đáp án
Bài tập: Để hiểu rõ hơn về “accused đi với giới từ gì” cũng như học thuộc cách sử dụng cấu trúc này, hãy làm bài tập điền vào chỗ trống từ còn thiếu để hoàn thành các câu sau:
1/ Merlin _________ of being lazy during class. His friend said he always sleeps in class.
2/ Farah was accused _________ about her job to borrow money from the bank.
3/ Tom _________ the cat for breaking the vase last night.
4/ Alex was accused _________ causing a car accident on the highway on Thursday night.
5/ “Celina _________ me of cheating on her with Kate!”, Cris said.
6/ I think Dorothy _________ Mike for falsifying paperwork to avoid responsibility.
7/ Henry’s mother accuses the maid of _________ after him carefully.
8/ Amelia _________ with child molestation, but she was punished for making noise in a public place.
9/ Phoebe _________ copying design ideas from a long-standing Italian fashion brand.
10/ Nolan is worried because he _________ of fighting at the high school.
11/ Jessica was accused of _________ in her jewelry store.
12/ With clear evidence, John was charged _________ murder yesterday.
13/ I can’t believe that Alden was accused _________ to tourists. He is a very polite and kind person.
14/ Elysia is angry because her son was accused _________ a classmate.
15/ Martha _________ Angela of playing tricks on her during the competition.
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến cấu trúc accused, accused đi với giới từ gì, accused + gì… mà nhiều học viên thường gặp trong giao tiếp hoặc làm các bài tập tiếng Anh. Đây không phải là một điểm ngữ pháp khó, chỉ cần bạn thực sự tập trung và chú ý là đã có thêm những kiến thức hữu ích liên quan đến “accused”. Bạn có thể làm bài tập thật kỹ để ghi nhớ kiến thức lâu hơn cũng như có thể áp dụng nhuần nhuyễn kiến thức trong nội dung hôm nay vào thực tiễn. Hãy cùng ILA chờ đón những bài viết thú vị tiếp theo để cải thiện trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!
HANGA AHAZAZA: CREATING THE FUTURE
Vatel Rwanda started in 2016, we began to prepare the first intake for 2018, headed by Nicole Bamukunde, a Rwandese graduate of Vatel, and who has worked in startups in her country, which is totally renewing itself.
“Đi làm” tiếng Anh là gì? Những mẫu câu với từ “đi làm” và mô tả hoạt động làm việc nơi là gì? Cùng Aten English tìm hiểu nhé!
“Đi làm” là một trong những cụm từ cơ bản được dùng nhiều trong giao tiếp. Tuy nhiên nhiều người không biết “đi làm” tiếng Anh là gì và thường dùng sai. Cụm từ “đi làm” có 2 từ chính là “đi” và “làm”. Nếu tách lẻ thì hai động từ này có rất nhiều cách dịch khi đặt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nhìn chung cụm “đi làm” thường dùng chỉ việc di chuyển đến nơi làm việc để làm việc và thường được dịch là “go to work”.
“Đi làm” tiếng Anh thường được dịch là “go to work”.
Lưu ý, mặc dù từ “go” có nghĩa là “đi”, nó lại chỉ hành động di chuyển nói chung, không phân biệt bạn dùng phương tiện gì. Vì vậy trong một số trường hợp nếu cần nhấn mạnh vào phương tiện mà đối tượng chủ ngữ dùng để đi làm, bạn phải thay “go” bằng động từ khác. Ví dụ:
Một cách khác để biểu đạt từ “đi làm” có nhấn mạnh vào phương tiện là thêm “by + loại phương tiện” vào sau cụm từ. Ví dụ:
Riêng với cụm “đi bộ đi làm”, không dùng giới từ “by” mà dùng “on”.
“Đi làm” tiếng Anh là “go to work”, vậy câu đầy đủ “Tôi đi làm” tiếng Anh là gì? Rất đơn giản, để nói “Tôi đi làm” trong tiếng Anh, bạn cần thêm chủ ngữ chỉ “tôi”, tức là “I”, vào trong câu. Ta có: Tôi đi làm = I go to work
“Tôi đi làm.” được dịch là “I go to work.”
Tuy nhiên nếu bạn muốn nói “Cô ấy đi làm” hoặc gán một ai khác với cụm “đi làm”, bạn sẽ phải thay đổi động từ chính của cụm, là động từ “đi” (“go”). Vậy nếu muốn diễn tả hành động đi làm đã diễn ra thì sao? Và “tôi đã đi làm” dịch sang tiếng Anh là gì? Khi nói “đi làm” trong một thì khác – hay một thời điểm không phải ở hiện tại, bạn sẽ phải chia động từ “go” theo thì đó. “Tôi đi làm” tiếng Anh là “I go to work”, và “Tôi đã đi làm” tiếng Anh lại là “I went to work”. Bởi vì hành động “đã đi làm” xảy ra trong quá khứ, động từ “đi” phải được chia theo thì quá khứ. Đây cũng là một trong những lí do khiến nhiều người không biết “đi làm” tiếng Anh là gì và diễn đạt sao cho đúng. Nhìn chung, cách dùng các động từ, cụm động từ trong tiếng Anh ảnh hưởng nhiều bởi chủ ngữ và thì của câu, cũng như ngữ cảnh.
Accused đi với giới từ gì? Một số cấu trúc đồng nghĩa với accused
Trong phần trên, bạn đã biết được accused đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc này ra sao. Tuy nhiên trong tiếng Anh, nếu chỉ dùng một cấu trúc accused để diễn tả sự buộc tội, kết án thì có phần khá đơn điệu và nhàm chán. Hãy tham khảo một số cấu trúc tương tự dưới đây để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình cũng như phát triển bài nói, bài viết thêm đa dạng.
Tìm hiểu “accused đi với giới từ gì” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc accused sẽ được dùng ở 2 dạng: chủ động và bị động, tương ứng với cấu trúc accused trong câu gián tiếp hoặc trực tiếp khi muốn buộc tội, kết án một ai đó. Cùng tìm hiểu 2 cấu trúc accused này để biết accused đi với giới từ gì, sau accused là gì nhé!
Cấu trúc accused dạng chủ động được dùng khi chủ thể muốn buộc tội một ai đó đã phạm sai lầm gì đó. Cấu trúc này như sau:
• Sarah accuses Duccy of ruining her family’s happiness. (Sarah buộc tội Duccy đã phá hoại hạnh phúc gia đình của cô ấy).
• I am accusing Helen of hitting my dog on Sunday. (Tôi đang buộc tội Helen đã đánh con chó của tôi vào Chủ nhật).
• Tiffany is very gentle. She did not accuse Liam of insulting her. (Tiffany rất hiền lành. Cô ấy không tố cáo Liam đã xúc phạm cô ấy).
• Fergus accused the driver of driving too fast. (Fergus đã chỉ trích tài xế vì lái xe quá nhanh).
• Acacia accused Drake of not keeping his promise to get married in August. (Acacia đổ lỗi cho Drake vì không giữ lời hứa kết hôn vào tháng Tám).
Cấu trúc accused được dùng ở dạng bị động khi ai đó bị buộc tội, tố cáo về một sai lầm, thói xấu hay hành vi phạm tội nào đó. Cấu trúc:
• Mariam was accused of stealing even though she didn’t do it. (Mariam bị buộc tội ăn cắp dù cô ấy không làm điều đó).
• Thanks to his cleverness, Harvey was not accused of bribery. (Nhờ sự thông minh của mình, Harvey không bị buộc tội hối lộ).
• Sabrina was accused of truancy when her mother saw her in the mall. (Sabrina bị buộc tội trốn học khi mẹ của cô ấy nhìn thấy cô ấy trong trung tâm thương mại).
• Patrick was accused of adultery when his wife saw text messages between him and Joyce. (Patrick bị buộc tội ngoại tình khi vợ anh ấy nhìn thấy tin nhắn giữa anh và Joyce).
• Clara was surprised when she was accused of selling fake cosmetics on Facebook. (Clara bất ngờ khi mình bị buộc tội bán mỹ phẩm giả trên Facebook).