1. Trip (n) — /trip/ — The act of going to another place (often for a short period of time) and returning. — chuyến đi (thường là chuyến đi với quãng đường & thời gian ngắn)

Phân biệt Travel - Trip - Journey - Tour - Voyage - Excursion - Expedition - Passage như thế nào?

Khi là Danh từ: sự đi lại nói chung (giữa hai nơi, sự đi du lịch).

Example: I have never had foreign travel. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài)

Khi là Động từ: đi du lịch, đi lại (bằng phương tiện giao thông), đi với tốc độ bao nhiêu.

→ Do you travel abroad much? (Bạn có đi nước ngoài nhiều không?).

→ The motorbike is travelling at about 70 kilometres per hour. (Chiếc xe máy đang đi với tốc độ khoảng 70 km/h).

Khi là Danh từ: sự đi đến đâu (với thời gian ngắn) và có nhắc đến việc quay về luôn vì nó ngắn và thường có mục đích là: đi chơi, đi du lịch, đi công tác, hay có mục đích cụ thể khác.

Cấu trúc: go on a trip to somewhere (đi đâu với mục đích nghỉ ngơi, du lịch).

Example: For our wedding anniversary, we went on a trip to Paris last week. (Để kỉ niệm lễ cưới, chúng tôi đi du lịch đến Paris last week).

Trip ghép với các loại hình đặc điểm: a boat trip (đi chơi bằng thuyền).

Khi là Danh từ: thường xuyên đi thường có khoảng cách dài và thường có địa điểm xác định, nhưng không đề cập chuyện quay về.

Example: Journey to the West (Tây Du Ký).

Khi là Động từ: đi đến đâu - thường có các giới từ như TO, THROUGH.

Tour là thường chuyến du lịch đến nhiều nơi theo chương trình có sẵn.

Cấu trúc: tour of somewhere (đi đến nhiều nơi ở một địa điểm rộng với mục đích du lịch).

Example: They went on a one - week tour of Vietnam. (Họ đi du lịch Viet Nam một tuần)

Tour còn mang nghĩa: be on tour (đi lưu diễn, nhất là trong cấu trúc).

Example: The Backstreet Boys are on tour in Japan. (Nhóm nhạc Backstreet Boys đang đi lưu diễn ở Nhật).

Chuyến đi dài ngày trên BIỂN hay trong KHÔNG GIAN.

Example: Some luxury ships are protected well during their voyages. (Vài chiếc tàu đắt tiền được bảo vệ cẩn thận trong suốt chuyến đi của họ).

Cuộc tham quan du ngoạn - thường ngắn và có tổ chức cho một nhóm người, thường được thực hiện cho mục đích giải trí, giáo dục hoặc thể chất.

Nó thường là một sự bổ sung cho một hành trình dài hơn hoặc ghé thăm một địa điểm, đôi khi cho các mục đích khác. (thường không cho vào lựa chọn không có phân biệt với các từ giống nghĩa nó mà gây rối).

Example: A teacher by profession, this is her first excursion into writing. (Là một giáo viên có kinh nghiệm, đây là chuyến du ngoạn đầu tiên của cô với công việc viết lách.)

Sự thám hiểm, chuyến viễn chinh - với mục đích nghiên cứu hay quân sự. (Hiếm khi cho lẫn với các từ trên để phân biệt).

The British expedition to Mount Everest is leaving next month. (Cuộc thám hiểm của người Anh lên đỉnh Everest sẽ khởi hành vào tháng tới.)

Henry died while he was on an expedition to the Antarctic in 1912. (Henry qua đời khi đang trong chuyến thám hiểm Nam Cực vào năm 1912.)

Sự đi qua cái gì. (thường + through).

She will never forget the passage through England.

John had booked his passage to Rio de Janeiro.

→ thuộc đi nhiều nơi, đi xem xét, tham quan -> tour.

→ đi có mục đích, đi du lịch, đi công tác -> trip.

→ đi thuyền trên biển, đi tàu vũ trụ trong không gian -> voyage.

→ động từ đứng một mình để chỉ việc đi lại, đi du lịch -> travel.

→ đi đến một nơi mà không đề cập chuyện quay về và không liên quan đến giải trí -> journey.

Bài tập áp dụng phân biệt Travel - Trip - Journey - Tour - Voyage - Excursion - Expedition - Passage - có đáp án

Chọn A,B,C or D và check đáp án bên dưới nhé!

1. The newly-married couple went on a (1) to Hawaii on their honey-moon.

A. travel B. voyage C.trip D. journey

2. I hate the (2) to work. The train is always crowed.

A.trip B.excursion C.journey D.voyage

3. Thank you for your help during our students' (3) of your factory.

A.travel B.voyage C.trip D.tour

4. A spacecraft will take you on a (4) through space.

A. trip B.travel C. excursion D. voyage

5. Business (5) can be very tiring especially to those who don't like aircrafts.

A.journey B.passanges C.expeditions D.trips

6. The singer had an accident when he was on (6) in Asia.

A. tour B. trip C. voyage D. excursion

7. It's much easier and cheaper to (7) nowadays.

A. trip B. tour C.travel D. voyage

8. Christopher Columbus made many discoveries during his long sea (8).

A. trips B. voyages C. travels D. tours

9. The Titanic sank on its first (9).

A. tour B. trip C. voyage D. excursion

10. We always (10) first class.

A. tour B. travel C. voyage D. excursion.

1. C. Go on a trip :đi với mục đích nghỉ ngơi,đi du lịch

2. C. Journey: thường đi kèm với giới từ To

3. D. Tour of : chuyến tham quan tới đâu đó

4. D. On a voyage: chuyến tham quan

5. D. Bussiness trips: chuyến công tác

8. B. Voyage: du ngoạn bằng đường biển

9. C. Voyage: chuyến đi bằng đường biển

10.B. Travel first class: đi du lịch hạng Nhất (đắt nhất, dịch vụ tốt nhất)

(Nguồn : Sách "Chinh phục từ vựng tiếng Anh" của Ths.Tạ Thị Thanh Hiền, Ths Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Việt Hưng)

Trên đây là những kiến thức cần thiết để phân biệt Travel - Trip - Journey - Tour - Voyage - Excursion - Expedition - Passage, bao gồm cả bài tập ứng dụng để bạn có thể ghi nhớ kiến thức dễ dàng và lâu hơn.

Tìm hiểu thêm các chủ đề và bài kiến thức hay tại Grammar của IELTS LangGo để nâng cao kiến thức về tiếng Anh nhé!

Trong các bài thi tiếng Anh, chúng ta thường xuyên bắt gặp các dạng bài tìm từ đồng. Vậy nên, để làm tốt dạng bài này chắc chắn bạn phải nắm vững ý nghĩa và cách dùng của các từ đồng nghĩa thông dụng. Một trong số đó là cặp từ Trip và Journey. Vậy Trip và Journey là gì? Làm sao để phân biệt Trip và Journey trong tiếng Anh? Hãy cùng đi tham khảo bài viết dưới đây nhé!

Phân biệt 8 từ Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion Tour,  Expedition và Passage tiếng Anh

Trip có phiên âm là /trɪp/, mang nghĩa “một chuyến đi ngắn có thời gian và mục đích cụ thể, thường là để giải trí, công việc hoặc thăm ai đó”. Ví dụ:

I took a weekend trip to the mountains to relax. (Tôi đã có một chuyến đi ngắn cuối tuần lên núi để thư giãn.)

The students went on a field trip to the science museum. (Các học sinh đã tham gia một chuyến tham quan thực tế đến bảo tàng khoa học.)

She is on a business trip to Paris for a meeting. (Cô ấy có chuyến công tác đến Paris để dự cuộc họp.)

We went on a day trip to the beach yesterday. (Chúng tôi đã có một chuyến đi trong ngày đến bãi biển hôm qua.)

The train ticket includes a round trip to and from the city. (Vé tàu bao gồm chuyến đi khứ hồi đến và đi từ thành phố.)

It was just a short trip to the countryside, but we had a great time. (Đó chỉ là một chuyến đi ngắn về vùng nông thôn, nhưng chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ.)

Journey có phiên âm là /ˈdʒɜːrni/, mang nghĩa “hành trình hoặc chuyến đi dài từ một địa điểm này đến một địa điểm khác, tập trung vào quá trình di chuyển”. Ví dụ:

The journey from New York to Los Angeles took six hours by flight. (Hành trình từ New York đến Los Angeles kéo dài sáu giờ bay.)

Life is a journey full of ups and downs, but we grow along the way. (Cuộc sống là một hành trình đầy thăng trầm, nhưng chúng ta trưởng thành trên đường đi.)

It was a long journey, but we finally reached our destination. (Đó là một hành trình dài, nhưng cuối cùng chúng tôi đã đến đích.)

Wishing you a safe journey on your adventures abroad!(Chúc bạn có một chuyến đi nước ngoài an toàn!)

Our road trip was a memorable journey through breathtaking landscapes.(Chuyến đi bằng xe của chúng tôi là một hành trình đáng nhớ qua những phong cảnh đẹp đến ngỡ ngàng.)

Travel có phiên âm là /ˈtrævəl/, dùng để chỉ hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường chỉ việc đi lại nói chung. Ví dụ:

I love to travel and experience different cultures around the world. (Tôi thích du lịch và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau trên thế giới.)

More people are choosing leisure travel as a way to unwind from their busy lives. (Ngày càng nhiều người chọn du lịch giải trí như một cách để thư giãn sau cuộc sống bận rộn.)

She plans to travel abroad next summer to explore Europe. (Cô ấy dự định đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới để khám phá châu Âu.)

We bought a travel guide to help us plan our trip to Japan. (Chúng tôi đã mua một cuốn hướng dẫn du lịch để giúp lập kế hoạch cho chuyến đi Nhật Bản.)

He spends most of his time on business travel, meeting clients worldwide. (Anh ấy dành phần lớn thời gian đi công tác, gặp gỡ khách hàng trên toàn thế giới.)

Voyage có phiên âm là /ˈvɔɪɪdʒ/, mang ý nghĩa “chuyến đi dài, thường là bằng tàu biển hoặc trong không gian, mang tính chất phiêu lưu hoặc thám hiểm”. Ví dụ:

The voyage across the Pacific Ocean took several weeks. (Chuyến đi qua Thái Bình Dương kéo dài vài tuần.)

The explorers set sail on a voyage of discovery to find new lands. (Những nhà thám hiểm ra khơi trong một chuyến đi khám phá để tìm ra những vùng đất mới.)

Một số từ thường đi kèm Voyage:

The ship’s maiden voyage was a great success. (Chuyến đi đầu tiên của con tàu đã thành công rực rỡ.)

It was a long voyage, but the crew remained determined. (Đó là một chuyến đi dài, nhưng đoàn thủy thủ vẫn kiên trì.)

Astronauts are preparing for their first space voyage to Mars. (Các phi hành gia đang chuẩn bị cho chuyến thám hiểm không gian đầu tiên đến sao Hỏa.)

The sailors embarked on a dangerous voyage through stormy seas. (Những người thủy thủ bắt đầu chuyến đi nguy hiểm qua những biển động.)

Excursion có phiên âm là/ɪkˈskɜːrʒən/, mang ý nghĩa “chuyến đi ngắn, thường để thư giãn hoặc học hỏi điều gì đó, thường diễn ra trong một ngày”. Ví dụ:

We went on an excursion to the nearby waterfall last weekend. (Chúng tôi đã có một chuyến đi tham quan đến thác nước gần đây vào cuối tuần trước.)

Our company arranged an excursion to the mountains for team-building activities. (Công ty chúng tôi đã tổ chức một chuyến đi tham quan đến vùng núi để thực hiện các hoạt động xây dựng đội nhóm.)

Một số cụm từ/từ đi kèm Excursion:

Our school organized a day excursion to the zoo. (Trường học của chúng tôi đã tổ chức một chuyến đi trong ngày đến sở thú.)

We’re planning a weekend excursion to the coffee shop. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần đến quán cà phê.)

Tour phiên âm là /tʊr/, có nghĩa là chuyến đi có tổ chức, thường là chuyến tham quan du lịch. Ví dụ:

We went on a guided tour of the ancient city. (Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn tại thành phố cổ.)

They offer a package tour that includes flights and accommodation. (Họ cung cấp một tour trọn gói bao gồm cả chuyến bay và chỗ ở.)

The museum offers guided tours every hour. (Bảo tàng cung cấp các chuyến tham quan có hướng dẫn mỗi giờ.)

The package tour includes flights, accommodation, and meals. (Tour trọn gói bao gồm vé máy bay, chỗ ở và bữa ăn.)

The walking tour took us through the historic streets of the old town. (Chuyến tham quan đi bộ đã đưa chúng tôi qua những con phố lịch sử của khu phố cổ.)

Expedition có phiên âm /ˌɛkspəˈdɪʃ(ə)n/, mang nghĩa là chuyến thám hiểm hoặc hành trình có mục tiêu rõ ràng, thường là chuyến đi khám phá hoặc nghiên cứu. Ví dụ:

They went on an expedition to the Amazon rainforest to study wildlife. (Họ đã thực hiện một cuộc thám hiểm tới rừng mưa Amazon để nghiên cứu động vật hoang dã.)

The expedition took over a year to complete. (Cuộc thám hiểm kéo dài hơn một năm mới hoàn thành.)

Các cụm từ và từ đi kèm Expedition:

The team embarked on a scientific expedition to Antarctica to study the effects of climate change. (Nhóm đã bắt đầu một cuộc thám hiểm khoa học đến Nam Cực để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.)

They organized an exploratory expedition to map the uncharted parts of the island. (Họ đã tổ chức một cuộc thám hiểm khám phá để vẽ bản đồ những khu vực chưa được khám phá trên đảo.)

The military expedition was sent to secure the region and maintain peace. (Cuộc hành quân quân sự được cử đi để đảm bảo an ninh cho khu vực và duy trì hòa bình.)

Passage có phiên âm là /ˈpæsɪdʒ/, mang nghĩa đoạn di chuyển hoặc hành trình qua một khu vực, có thể là qua biển hoặc chuyển trạng thái này sang trạng thái khác. Ví dụ:

The passage through the mountains was dangerous but breathtaking. (Hành trình qua dãy núi đầy nguy hiểm nhưng ngoạn mục.)

They had a difficult passage across the Atlantic due to storms. (Họ đã có một hành trình khó khăn qua Đại Tây Dương do bão tố.)

Các cụm từ thường đi kèm với passage:

As a bird of passage, she often moved between countries for work and adventure. (Như một chú chim di trú, cô thường di chuyển giữa các quốc gia để làm việc và phiêu lưu.)

The sea passage from Europe to Asia was long and perilous. (Hành trình trên biển từ châu Âu đến châu Á rất dài và đầy nguy hiểm.)

The passage through the dense forest was slow and exhausting. (Việc đi qua khu rừng rậm rạp diễn ra chậm chạp và đầy mệt mỏi.)